Nghệ là một loại gia vị và thảo dược quen thuộc, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, y học cổ truyền và cả công nghiệp mỹ phẩm. Với màu vàng đặc trưng và hương vị nhẹ nhàng, nghệ không chỉ làm phong phú thêm các món ăn mà còn là một vị thuốc quý giá. Trong Đông y, nghệ đã được ứng dụng từ hàng ngàn năm qua ở các nước châu Á như Việt Nam, Ấn Độ và Trung Quốc để hỗ trợ sức khỏe và chữa bệnh.

Tên khoa học
Tên khoa học của nghệ là Curcuma longa L., thuộc họ Zingiberaceae (họ Gừng). Đây là một loài thực vật thân thảo lâu năm, phần thân rễ (củ nghệ) là bộ phận được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần
Nghệ chứa nhiều hoạt chất quan trọng, bao gồm:
- Curcumin: Hợp chất chính, chiếm 2-5%, có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm mạnh.
- Tinh dầu: Chiếm 3-7%, chứa turmerone, zingiberen, mang lại mùi thơm đặc trưng.
- Các chất khác: Vitamin (C, E), khoáng chất (kali, sắt), tinh bột và chất xơ.
Dược tính
Trong Đông y, nghệ có tính ấm, vị cay đắng, quy vào các kinh can và tỳ. Nghệ có tác dụng hành khí, phá huyết ứ, thông kinh mạch, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa.
Nguồn gốc
Nghệ có nguồn gốc từ Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, nơi nó được trồng từ hơn 4.000 năm trước. Sau đó, nghệ lan rộng sang các khu vực nhiệt đới như Đông Nam Á, Trung Quốc và châu Phi. Việt Nam là một trong những nước có sản lượng nghệ lớn, với nhiều giống nghệ chất lượng cao như nghệ vàng và nghệ đỏ.
Nghệ trong Đông y
Công dụng
Trong y học cổ truyền, nghệ được sử dụng để:
- Trị đau dạ dày, đầy hơi, khó tiêu.
- Hỗ trợ lành vết thương, giảm sẹo và viêm da.
- Giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt.
- Giải độc gan, tăng cường chức năng tiêu hóa.
5 bài thuốc từ củ nghệ
- Trị đau dạ dày
- Nguyên liệu: 10g nghệ tươi, 10g mật ong.
- Cách làm: Nghệ giã nát, trộn với mật ong, ăn trực tiếp hoặc pha với nước ấm, dùng 2 lần/ngày.
- Công dụng: Giảm viêm, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Chữa đau bụng kinh
- Nguyên liệu: 15g nghệ tươi, 10g gừng.
- Cách làm: Nghệ và gừng thái lát, đun với 300ml nước, uống ấm khi còn nóng.
- Công dụng: Hành khí, giảm đau, làm ấm tử cung.
- Làm lành vết thương
- Nguyên liệu: 20g nghệ tươi.
- Cách làm: Nghệ giã nát, đắp trực tiếp lên vết thương hở hoặc vùng da tổn thương.
- Công dụng: Sát khuẩn, chống viêm, kích thích tái tạo da.
- Hỗ trợ tiêu hóa
- Nguyên liệu: 10g nghệ tươi, 5g muối.
- Cách làm: Nghệ thái lát, trộn muối, nhai sống hoặc hãm nước uống sau bữa ăn.
- Công dụng: Kích thích tiết mật, giảm đầy hơi.
- Giảm đau khớp
- Nguyên liệu: 20g nghệ tươi, 10g mật ong.
- Cách làm: Nghệ giã nát, trộn mật ong, sao nóng, bọc trong vải, chườm lên chỗ đau.
- Công dụng: Giảm viêm, làm ấm khớp.
Công dụng của trà nghệ, rượu nghệ và cách trị gió bằng nghệ
- Trà nghệ:
Trà nghệ được làm bằng cách hãm nghệ tươi thái lát với nước sôi, có thể thêm mật ong hoặc chanh. Công dụng: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm viêm, tăng cường miễn dịch và làm đẹp da. - Rượu nghệ:
Rượu nghệ được ngâm từ nghệ tươi giã nát với rượu trắng. Công dụng: Dùng xoa bóp giảm đau nhức, đặc biệt với phụ nữ sau sinh để làm ấm cơ thể và giảm mỡ bụng. - Cách trị gió bằng nghệ:
Khi bị trúng gió (đau đầu, mệt mỏi), lấy 15g nghệ tươi giã nát, đun sôi với nước để xông hơi hoặc trộn với muối chà xát lên vùng lưng, thái dương.
Nghệ trong y học hiện đại
Trong y học hiện đại, nghệ được nghiên cứu sâu rộng nhờ curcumin – hoạt chất chính mang lại nhiều lợi ích:
- Chống viêm và giảm đau: Hỗ trợ điều trị viêm khớp, viêm loét dạ dày.
- Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm lão hóa.
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Curcumin có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư (đại tràng, vú, gan), dù cần thêm nghiên cứu lâm sàng.
- Bảo vệ gan: Giảm tổn thương gan do độc tố hoặc rượu bia.
Nghệ hiện được sử dụng trong các sản phẩm như viên nang curcumin, kem trị mụn, hoặc thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe.
Ăn nghệ tươi có tác dụng gì?
Ăn nghệ tươi (nhai sống hoặc pha trà) mang lại nhiều lợi ích:
- Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau dạ dày.
- Làm đẹp da, giảm thâm nám nhờ đặc tính chống oxy hóa.
- Tăng cường tuần hoàn máu và miễn dịch.
- Giảm viêm họng hoặc nhiễm trùng nhẹ.
Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều vì có thể gây nóng trong hoặc kích ứng.
Những lưu ý khi sử dụng nghệ
- Liều lượng: Không dùng quá 10-15g nghệ tươi/ngày để tránh nóng trong hoặc đau bụng.
- Chống chỉ định: Người bị sỏi mật, tắc nghẽn đường mật, hoặc xuất huyết không nên dùng nhiều nghệ.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng liều nhỏ và cần hỏi ý kiến bác sĩ, tránh kích thích tử cung.
- Trẻ em: Tránh dùng nghệ tươi cho trẻ dưới 2 tuổi.
- Bảo quản: Nghệ tươi nên giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng để không mất hoạt chất.
Nghệ không chỉ là một gia vị làm đẹp món ăn mà còn là một “kho báu” tự nhiên với nhiều lợi ích sức khỏe. Từ Đông y đến y học hiện đại, nghệ đều chứng minh giá trị vượt trội, nhưng cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tối ưu.