Ngải cứu (tên khoa học: Artemisia vulgaris), còn được gọi là ngải diệp, thuộc họ Cúc (Asteraceae). Đây là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, có mùi thơm đặc trưng và vị đắng. Lá ngải cứu màu xanh lục, mặt trên nhẵn, mặt dưới có lông mịn, mép lá xẻ thùy không đều.

Ngải cứu không chỉ là một loại rau thơm trong ẩm thực mà còn là vị thuốc quý trong Đông y. Sử dụng đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách dùng ngải cứu hiệu quả!

Công Dụng Của Ngải Cứu

Cây ngải cứu có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, nhưng hiện nay được trồng phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là Việt Nam. Trong Đông y, ngải cứu được xem là một vị thuốc quý, có tính ấm, vị đắng, tác dụng vào các kinh Tỳ, Can, Thận.
Ngải cứu có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, bao gồm:
- Hoạt huyết, điều kinh: Giúp giảm đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều.
- An thần, giảm căng thẳng: Dùng lá ngải cứu hơ nóng đắp lên trán hoặc ngâm chân giúp thư giãn.
- Giảm đau nhức xương khớp: Xoa bóp bằng rượu ngải cứu giúp giảm đau mỏi.
- Cầm máu, chống viêm: Dùng lá tươi giã đắp lên vết thương nhỏ để cầm máu.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu.
- Làm đẹp da: Tinh dầu ngải cứu giúp kháng khuẩn, trị mụn.
Theo Y học Hiện đại:
- Thành phần hóa học chính: Tinh dầu (chứa chủ yếu monoterpen và sesquiterpen, bao gồm α-thujone, 1,8-cineole, camphor, pinene), flavonoid, axit amin, choline, adenin, artemisinin.
- Dược tính và công dụng được nghiên cứu:
- Kháng khuẩn và kháng nấm: Tinh dầu ngải cứu có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn (Staphylococcus aureus, E. coli, Salmonella…) và nấm (Candida…).
- Chống viêm: Các thành phần trong ngải cứu có tác dụng chống viêm.
- Chống oxy hóa: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
- Giảm đau: Có tác dụng giảm đau trong các trường hợp đau nhức cơ xương khớp.
- Điều hòa kinh nguyệt: Artemisinin có thể gây co bóp nhẹ tử cung, giúp điều hòa kinh nguyệt.
- Diệt ký sinh trùng: Cao ngải cứu có tác dụng tẩy giun và trị côn trùng. Artemisinin là một hoạt chất quan trọng trong điều trị sốt rét.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Kích thích sản xuất dịch tiêu hóa, giúp tiêu hóa tốt hơn.
- Giảm ngứa: Lotion chứa ngải cứu và menthol có thể giúp giảm ngứa do sẹo phì đại.
- Hạ huyết áp: Moxibustion (liệu pháp cứu ngải) có thể giúp hạ huyết áp và tăng cường lưu thông máu.
- An thần: Được cho là có tác dụng làm dịu thần kinh.
Một Số Bài Thuốc Từ Ngải Cứu
Ngải cứu được sử dụng nhiều trong dân gian, tuy có nhiều công dụng nhưng cũng cần sử dụng đúng cách, có bài bản để có hiệu quả, một số bài thuốc đơn giản sử dụng ngải cứu bạn có thể tham khảo và áp dụng 1 số bài thuốc dân gian dưới đây
1. Bài thuốc giảm đau bụng kinh
- Nguyên liệu: Lá ngải cứu tươi (20g), gừng tươi (5g), đường phèn.
- Cách làm: Sắc lá ngải cứu và gừng với 500ml nước, còn 200ml, thêm đường phèn uống khi còn ấm. Uống trước kỳ kinh 3-5 ngày.
2. Bài thuốc trị đau nhức xương khớp
- Nguyên liệu: Lá ngải cứu khô, rượu trắng.
- Cách làm: Ngâm lá ngải cứu khô với rượu (tỉ lệ 1:5) trong 1 tháng. Dùng rượu xoa bóp vùng đau nhức.
3. Bài thuốc cầm máu vết thương nhỏ
- Nguyên liệu: Lá ngải cứu tươi.
- Cách làm: Rửa sạch, giã nát, đắp lên vết thương.
4. Bài thuốc giúp an thần, ngủ ngon
- Nguyên liệu: Lá ngải cứu tươi (30g), nước sôi.
- Cách làm: Hãm như trà, uống trước khi ngủ 30 phút.
Món Ăn Từ Ngải Cứu
1. Trứng rán ngải cứu
- Nguyên liệu: Lá ngải cứu (50g), trứng gà (2 quả), gia vị.
- Cách làm: Rửa sạch ngải cứu, thái nhỏ, trộn với trứng, đánh đều. Chiên vàng hai mặt, ăn nóng.
2. Gà hầm ngải cứu
- Nguyên liệu: Gà ác (1 con), ngải cứu (100g), táo đỏ, kỷ tử.
- Cách làm: Hầm gà với các nguyên liệu trong 1-2 giờ, nêm gia vị vừa ăn. Món này bổ máu, tốt cho phụ nữ sau sinh.
3. Cháo ngải cứu
- Nguyên liệu: Gạo tẻ (100g), thịt băm (50g), ngải cứu (30g).
- Cách làm: Nấu cháo chín, cho thịt và ngải cứu thái nhỏ vào, nêm gia vị. Ăn khi còn nóng giúp giải cảm.
Lưu Ý Khi Dùng Ngải Cứu
- Không dùng quá nhiều (không quá 30g tươi/ngày) vì có thể gây ngộ độc.
- Phụ nữ có thai nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ, vì có thể gây co bóp tử cung.
- Người bị rối loạn đông máu nên thận trọng.
- Người có tiền sử dị ứng với các loài thực vật họ Cúc (Asteraceae) như hoa cúc, cỏ phấn hương, cúc tây, cà rốt, cần tây có thể bị dị ứng với ngải cứu.
- Không nên lạm dụng ngải cứu, sử dụng quá thường xuyên hoặc quá liều có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Người bị rối loạn ruột cấp tính không nên dùng ngải cứu.
- Cần thận trọng khi kết hợp ngải cứu với các loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có tác dụng tương tự.